1. Về Tỷ Suất Sinh Lời
Chứng chỉ quỹ VNDiamond, dù mới hoạt động từ cuối năm 2019, đã đạt tỷ suất sinh lời ấn tượng 50.8% trong một năm qua (tính đến hết quý 1/2022). Ngược lại, chứng chỉ quỹ VFM VN30 chỉ đạt mức sinh lời khiêm tốn 26.1% trong cùng khoảng thời gian, và cần tới hai năm để đạt mức sinh lời xấp xỉ VNDiamond. Từ đầu năm 2022 đến ngày 10/5/2022, VNDiamond chỉ giảm nhẹ 3.65% so với mức giảm 11.65% của VN30.
Như vậy, dù thị trường biến động, VNDiamond vẫn cho thấy tỷ suất sinh lời vượt trội hơn so với VN30.
2. Về Chi Phí
Khi đầu tư vào quỹ, nhà đầu tư phải trả phí quản lý tài sản. Chi phí đầu tư vào ETF thường rẻ hơn so với các quỹ đầu tư truyền thống (khoảng 1.5-2%/năm). Trong đó, quỹ ETF VN30 có chi phí cạnh tranh hơn. Tuy nhiên, nếu nhà đầu tư mua chứng chỉ quỹ trên sàn như cổ phiếu thông thường, họ sẽ không phải chịu phí quản lý; phí này chỉ áp dụng cho các nhà đầu tư tổ chức mua lô lớn trên thị trường sơ cấp.
3. Về Hiệu Quả Kinh Doanh
Rổ chỉ số VNDiamond bao gồm 18 cổ phiếu, với tỷ trọng cao nhất thuộc về ngành Ngân hàng (37.5%) và Bán lẻ (28.9%). Rổ chỉ số VFM VN30 bao gồm 30 cổ phiếu, với hai ngành có tỷ trọng cao nhất là Bán lẻ và Ngân hàng. Xét về hiệu quả kinh doanh, chỉ số VNDiamond thể hiện hiệu quả vượt trội hơn.
4. Về Định Giá
Định giá của chỉ số VN30 vào ngày 10/5/2022 là 13.3 lần, trong khi định giá của chỉ số VNDiamond cùng ngày là 9.7 lần. Do đó, VNDiamond có định giá hấp dẫn hơn.
5. Về Thanh Khoản
Giá trị giao dịch trung bình mỗi phiên của chứng chỉ quỹ VNDiamond là 100 tỷ đồng, cao hơn so với 42 tỷ đồng của chứng chỉ quỹ VN30. Tính thanh khoản của VNDiamond do đó tốt hơn.
6. Mức Độ Quan Tâm Của Nhà Đầu Tư Tổ Chức
Tính đến ngày 10/5/2022, tổng giá trị tài sản ròng của VFM VN30 là hơn 8.5 nghìn tỷ đồng, trong khi tổng giá trị tài sản ròng của VNDiamond là hơn 14.7 nghìn tỷ đồng. Điều này cho thấy mức độ ưa chuộng của nhà đầu tư tổ chức và nước ngoài đối với sản phẩm ETF của VNDiamond cao hơn hẳn. Sự tin tưởng của các nhà đầu tư tổ chức vào ETF VNDiamond cũng phản ánh triển vọng tích cực hơn của quỹ này.
Tổng Kết
Tiêu Chí | VNDiamond | VFM VN30 |
---|---|---|
Tỷ suất sinh lời | 50.8% | 26.1% |
Chi phí | 1.1% | 0.8% |
Hiệu quả kinh doanh (ROE) | 19.1% | 18.0% |
Định giá (PE) | 9.7 lần | 13.3 lần |
Thanh khoản | 100 tỷ/phiên | 42 tỷ đồng/phiên |
Mức độ quan tâm NĐT lớn | 14.7 nghìn tỷ | 8.5 nghìn tỷ |
Kết Luận
Nếu có ý định đầu tư tích sản, nhà đầu tư nên ưu tiên chọn chứng chỉ quỹ VNDiamond. Mặc dù chi phí cao hơn so với VFM VN30, VNDiamond vượt trội ở các chỉ tiêu khác như tỷ suất sinh lời, các chỉ tiêu cơ bản, thanh khoản, và sự ưa chuộng của nhà đầu tư tổ chức.